Có 2 kết quả:
狗头军师 gǒu tóu jūn shī ㄍㄡˇ ㄊㄡˊ ㄐㄩㄣ ㄕ • 狗頭軍師 gǒu tóu jūn shī ㄍㄡˇ ㄊㄡˊ ㄐㄩㄣ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (derog.) inept advisor
(2) a good-for-nothing adviser
(3) one who offers bad advice
(2) a good-for-nothing adviser
(3) one who offers bad advice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (derog.) inept advisor
(2) a good-for-nothing adviser
(3) one who offers bad advice
(2) a good-for-nothing adviser
(3) one who offers bad advice
Bình luận 0