Có 2 kết quả:

狗头军师 gǒu tóu jūn shī ㄍㄡˇ ㄊㄡˊ ㄐㄩㄣ ㄕ狗頭軍師 gǒu tóu jūn shī ㄍㄡˇ ㄊㄡˊ ㄐㄩㄣ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (derog.) inept advisor
(2) a good-for-nothing adviser
(3) one who offers bad advice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (derog.) inept advisor
(2) a good-for-nothing adviser
(3) one who offers bad advice

Bình luận 0